Characters remaining: 500/500
Translation

nhắc nhỏm

Academic
Friendly

Từ "nhắc nhỏm" trong tiếng Việt có nghĩađề cập đến một điều đó một cách nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ hay gây áp lực. Khi bạn "nhắc nhỏm" điều , bạn thường muốn gợi nhớ hoặc đưa ra thông tin một cách kín đáo, có thể về một người hoặc một sự việc nào đó.

Cách sử dụng từ "nhắc nhỏm": 1. Nhắc nhỏm một người: Khi bạn muốn nói về một người nào đó không mặt, bạn có thể "nhắc nhỏm" họ để người khác biết đến họ. dụ: "Hôm nay trong buổi họp, tôi nhắc nhỏm đến anh A, người đã giúp chúng ta rất nhiều trong dự án này."

Phân biệt với các biến thể khác: - "Nhắc nhở": Khác với "nhắc nhỏm", "nhắc nhở" thường tính chất khuyến cáo, nhắc lại điều đó cần phải nhớ hay làm. - "Nhắc đến": Cũng gần giống với "nhắc nhỏm", nhưng "nhắc đến" có thể mang nghĩa trực tiếp rõ ràng hơn.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Đề cập": cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các văn bản chính thức hơn. - "Nhắc lại": có thể được sử dụng khi bạn muốn nhắc lại một thông tin đã được đề cập trước đó.

dụ nâng cao: 1. "Trong cuộc họp hôm nay, tôi đã nhắc nhỏm về những thành tích nhóm chúng ta đã đạt được, để mọi người cùng ghi nhớ." 2.

  1. Nhắc đến luôn, nói đến luôn: Nhắc nhỏm đến người đi xa.

Words Containing "nhắc nhỏm"

Comments and discussion on the word "nhắc nhỏm"